Có 2 kết quả:
隐隐约约 yǐn yǐn yuē yuē ㄧㄣˇ ㄧㄣˇ ㄩㄝ ㄩㄝ • 隱隱約約 yǐn yǐn yuē yuē ㄧㄣˇ ㄧㄣˇ ㄩㄝ ㄩㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) faint
(2) distant
(3) barely audible
(2) distant
(3) barely audible
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) faint
(2) distant
(3) barely audible
(2) distant
(3) barely audible
Bình luận 0