Có 2 kết quả:

隐隐约约 yǐn yǐn yuē yuē ㄧㄣˇ ㄧㄣˇ ㄩㄝ ㄩㄝ隱隱約約 yǐn yǐn yuē yuē ㄧㄣˇ ㄧㄣˇ ㄩㄝ ㄩㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) faint
(2) distant
(3) barely audible

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) faint
(2) distant
(3) barely audible

Bình luận 0